Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
các quận tại tphcm | 1.28 | 0.8 | 5350 | 95 | 23 |
các | 0.19 | 0.5 | 1500 | 48 | 4 |
quận | 0.19 | 0.2 | 7324 | 10 | 6 |
tại | 1.28 | 0.2 | 6170 | 60 | 5 |
tphcm | 1.52 | 0.7 | 4829 | 37 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các quận tại tphcm | 1.49 | 0.8 | 8763 | 48 |
bản đồ các quận tại tphcm | 0.12 | 0.3 | 8517 | 59 |
các quận ở tphcm | 0.18 | 0.8 | 480 | 54 |
map các quận tphcm | 0.3 | 0.9 | 7999 | 78 |
vị trí các quận tphcm | 0.35 | 0.7 | 3785 | 18 |
bản đồ các quận tphcm | 0.59 | 0.2 | 7626 | 60 |
các quận trung tâm tphcm | 0.32 | 0.4 | 5479 | 42 |
diện tích các quận tphcm | 1.22 | 0.4 | 202 | 27 |
khoảng cách giữa các quận tphcm | 1.09 | 1 | 4589 | 86 |
các quận tp hcm | 0.17 | 0.4 | 3162 | 22 |
các quận huyện tphcm | 1.97 | 0.9 | 770 | 91 |
dân số các quận tphcm | 0.77 | 0.7 | 9183 | 93 |
bản đồ các quận ở tphcm | 0.5 | 0.5 | 9280 | 24 |
các quận nội thành tphcm | 0.66 | 0.7 | 322 | 14 |
quận tân phú tphcm | 0.93 | 0.1 | 9520 | 35 |
cuc hai quan tphcm | 0.47 | 0.5 | 5971 | 86 |
biển số các quận tphcm | 1.35 | 0.8 | 5584 | 89 |
các công ty thực phẩm tại tphcm | 0.47 | 0.5 | 9000 | 67 |
các trường đại học tại tphcm | 1.43 | 0.4 | 4699 | 97 |
quan tan phu tphcm | 0.64 | 1 | 9255 | 52 |
quan phu nhuan tphcm | 0.23 | 0.4 | 3172 | 10 |
cac quan tp hcm | 1.33 | 0.7 | 3718 | 48 |
cac quan huyen tphcm | 0.36 | 0.4 | 1849 | 75 |
dai su quan phap tai tphcm | 1.83 | 0.2 | 7564 | 1 |
ban do cac quan tphcm | 0.77 | 0.7 | 119 | 73 |