Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hcmute điểm chuẩn | 1.79 | 0.5 | 3157 | 87 | 22 |
hcmute | 1.43 | 0.2 | 6421 | 94 | 6 |
điểm | 1.16 | 1 | 1183 | 38 | 7 |
chuẩn | 1.23 | 1 | 8095 | 34 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hcmute điểm chuẩn | 0.02 | 0.3 | 1948 | 70 |
hcmute điểm chuẩn 2023 | 1.39 | 0.6 | 2894 | 100 |
hcmute điểm chuẩn 2022 | 0.56 | 0.4 | 1615 | 43 |
hcmute điểm chuẩn học bạ | 1.43 | 0.5 | 6869 | 55 |
hcmute điểm chuẩn 2021 | 0.35 | 0.9 | 3407 | 37 |
điểm chuẩn học bạ hcmute 2023 | 1.02 | 0.6 | 1913 | 59 |
điểm chuẩn học bạ hcmute 2022 | 0.75 | 0.7 | 5106 | 97 |
điểm chuẩn đgnl hcmute | 1.44 | 0.5 | 6888 | 13 |
hcmue điểm chuẩn 2023 | 1.08 | 0.7 | 5203 | 55 |
điểm chuẩn đgnl hcmute 2023 | 0.8 | 0.9 | 8246 | 95 |
điểm chuẩn xét học bạ hcmute 2023 | 0.78 | 0.7 | 9773 | 78 |