Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sach luyen thi fce | 1.26 | 0.7 | 9537 | 28 |
de luyen thi tocfl | 1.28 | 0.2 | 6930 | 55 |
thpt han thuyen tphcm | 0.85 | 0.8 | 2913 | 55 |
thpt hàn thuyên tphcm | 1.37 | 0.6 | 6810 | 92 |
cong ty dien luc tphcm | 0.6 | 0.5 | 7359 | 17 |
tài liệu luyện thi fce mới nhất | 0.06 | 0.9 | 886 | 42 |
bộ đề luyện thi fce | 1.38 | 0.3 | 8371 | 13 |
tài liệu luyện thi tocfl | 1.04 | 0.7 | 9403 | 88 |
đề luyện thi tocfl | 0.03 | 0.9 | 5570 | 36 |
tong cty dien luc tphcm | 1.75 | 0.6 | 7291 | 48 |
chuyển kho xưởng tphcm | 1.97 | 0.9 | 1769 | 96 |
thpt nguyen khuyen tphcm | 0.89 | 0.2 | 6258 | 5 |
truong nguyen khuyen tphcm | 1.51 | 0.2 | 1178 | 79 |
trường nguyễn khuyến tphcm | 0.62 | 0.6 | 1720 | 73 |
tuyển chuyên viên thu mua tại tphcm | 1.27 | 0.9 | 6470 | 8 |
chuyen le hong phong tphcm | 0.27 | 0.1 | 615 | 24 |
chuyên lê hồng phong tphcm | 0.88 | 0.3 | 1326 | 83 |
xo so kien thiet tphcm | 1.58 | 0.8 | 3865 | 18 |
chuyên ngành hẹp fpt | 1.13 | 0.3 | 2345 | 39 |
sach luyen thi flyers | 0.38 | 0.8 | 9460 | 46 |
sach luyen thi n1 | 0.02 | 1 | 4376 | 90 |
sach luyen thi ket | 1.32 | 0.2 | 8375 | 14 |
sach luyen thi n5 | 0.07 | 0.7 | 3655 | 32 |
sach luyen thi vstep | 0.21 | 0.9 | 6659 | 40 |
sach luyen thi toefl | 1.66 | 0.4 | 4460 | 15 |
sach luyen thi starter | 0.35 | 0.1 | 7006 | 30 |
de thi thu tocfl | 1.84 | 1 | 5149 | 25 |