Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
map các quận tphcm | 0.04 | 0.6 | 9237 | 96 | 21 |
map | 1.75 | 0.3 | 7402 | 2 | 3 |
các | 0.47 | 1 | 3106 | 41 | 4 |
quận | 1.42 | 0.3 | 1896 | 34 | 6 |
tphcm | 1 | 0.7 | 6250 | 47 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
map các quận tphcm | 0.66 | 0.1 | 2786 | 60 |
bản đồ ranh giới các quận tphcm google map | 0.66 | 0.4 | 1140 | 47 |
map các quận hcm | 0.8 | 0.6 | 4840 | 32 |
các quận ở tphcm | 0.6 | 0.2 | 5419 | 29 |
các quận tp hcm | 0.76 | 0.6 | 3046 | 21 |
vị trí các quận tphcm | 0.36 | 0.4 | 3161 | 16 |
quán ăn ngon tphcm | 0.77 | 0.9 | 2737 | 56 |
các quận trung tâm tphcm | 0.93 | 0.6 | 5820 | 87 |
các quận huyện tphcm | 0.81 | 0.5 | 5439 | 14 |
dân số các quận tphcm | 1.81 | 0.9 | 8355 | 77 |
công an quận 10 tphcm | 1.52 | 0.2 | 9091 | 22 |
bản đồ các quận tphcm | 1 | 0.5 | 6190 | 10 |
biển số các quận tphcm | 0.34 | 0.4 | 8959 | 16 |
quận tân phú tphcm | 1.62 | 0.2 | 3942 | 47 |
bản đồ các quận ở tphcm | 1.33 | 0.8 | 9599 | 79 |
diện tích các quận tphcm | 1.26 | 0.7 | 1408 | 41 |
các quận nội thành tphcm | 1.56 | 0.5 | 1083 | 43 |
cac quan tp hcm | 0.52 | 0.9 | 2922 | 24 |
khoảng cách giữa các quận tphcm | 0.3 | 0.7 | 3450 | 39 |
cuc hai quan tphcm | 0.07 | 0.5 | 5861 | 85 |
quan an han quoc ngon o tphcm | 0.56 | 0.6 | 1083 | 70 |
quan tan phu tphcm | 1.92 | 0.3 | 3753 | 65 |
cac quan huyen tphcm | 1.08 | 0.3 | 7240 | 82 |
quan phu nhuan tphcm | 0.76 | 1 | 2224 | 88 |
ban do cac quan tphcm | 0.73 | 0.2 | 1589 | 73 |