Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mã quận huyện tphcm | 1.65 | 0.1 | 177 | 64 | 24 |
mã | 1.6 | 1 | 314 | 57 | 3 |
quận | 0.17 | 0.1 | 9925 | 92 | 6 |
huyện | 1.4 | 0.3 | 7862 | 96 | 7 |
tphcm | 1.52 | 0.9 | 8407 | 12 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mã quận huyện tphcm | 0.32 | 0.1 | 4401 | 3 |
các quận huyện tphcm | 1.89 | 0.5 | 3168 | 51 |
tphcm có bao nhiêu quận huyện | 0.5 | 1 | 6610 | 43 |
danh sách quận huyện tphcm | 0.44 | 0.9 | 5643 | 53 |
24 quận huyện tphcm | 0.97 | 0.8 | 8621 | 63 |
cac quan huyen tphcm | 1.09 | 0.6 | 9421 | 15 |
tphcm co bao nhieu quan huyen | 0.77 | 0.5 | 7551 | 82 |
bản đồ quận huyện tphcm | 1.87 | 0.1 | 660 | 17 |
danh sách các quận huyện tphcm | 0.07 | 0.8 | 5365 | 74 |
ban do quan huyen tphcm | 0.63 | 0.9 | 4213 | 64 |
bản đồ các quận huyện tphcm | 0.16 | 0.4 | 7142 | 79 |
tphcm có bao nhiêu quận | 0.22 | 0.8 | 9149 | 26 |
bản đồ 24 quận huyện tphcm | 0.96 | 0.3 | 5227 | 80 |
tphcm co bao nhieu quan | 1.24 | 0.4 | 3832 | 61 |
mã cơ quan bhxh tphcm | 1.34 | 0.5 | 4754 | 8 |
quận tân phú tphcm | 0.98 | 1 | 8909 | 42 |
quan phu nhuan tphcm | 0.56 | 0.4 | 8008 | 93 |
viện huyết học tphcm | 1.74 | 0.8 | 4855 | 54 |
quan tan phu tphcm | 0.13 | 0.8 | 5365 | 30 |
tuyển gia sư tphcm | 1.31 | 0.8 | 1405 | 82 |
quán ăn ngon tphcm | 0.95 | 0.2 | 3757 | 40 |
thpt nguyen hien tphcm | 0.32 | 0.6 | 8470 | 69 |
tuyen quan ly cua hang tai tphcm | 0.61 | 0.6 | 7152 | 57 |
tuyển dụng nhân sự tphcm | 1.32 | 1 | 2000 | 19 |