Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tr ex là gì | 0.22 | 0.2 | 4062 | 48 | 13 |
tr | 0.68 | 1 | 6281 | 10 | 2 |
ex | 1.42 | 0.4 | 3955 | 40 | 2 |
là | 0.61 | 0.2 | 4750 | 40 | 3 |
gì | 0.61 | 0.5 | 209 | 46 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trex là gì | 0.62 | 0.2 | 7578 | 89 |
trx là gì | 1.36 | 0.4 | 2936 | 14 |
trần trụi là gì | 1.22 | 1 | 4783 | 84 |
express nghĩa là gì | 1.88 | 0.3 | 5514 | 79 |
ext. price là gì | 0.15 | 0.7 | 9583 | 25 |
executive là vị trí gì | 1.7 | 0.2 | 7131 | 60 |
trải lòng là gì | 0.69 | 0.6 | 4852 | 96 |
j&t express là gì | 1.1 | 0.1 | 6227 | 55 |
trà ô long là gì | 1.98 | 0.2 | 7472 | 31 |
express train là gì | 0.17 | 0.6 | 2107 | 66 |
trăn trối là gì | 1.84 | 0.4 | 5138 | 23 |
thế hệ trẻ là gì | 1.6 | 0.9 | 951 | 51 |
in return là gì | 1.79 | 0.8 | 3779 | 78 |
express nghia la gi | 0.92 | 0.3 | 8505 | 100 |
in return la gi | 1.56 | 0.2 | 4259 | 16 |
trek là gì | 1.31 | 0.4 | 209 | 46 |
tex là gì | 1.1 | 0.6 | 1794 | 78 |
tx là gì | 1.6 | 0.1 | 3612 | 28 |
tx là gì trong kinh tế vĩ mô | 0.77 | 0.1 | 6112 | 89 |
trần trụi nghĩa là gì | 0.75 | 0.2 | 2919 | 74 |
điều trần là gì | 0.08 | 0.4 | 7578 | 57 |
trân trối nghĩa là gì | 1.71 | 0.3 | 6254 | 93 |