Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng anh | 0.58 | 0.2 | 8822 | 7 | 25 |
Giải | 1.91 | 0.1 | 8852 | 95 | 6 |
ngoại | 1.25 | 0.4 | 499 | 46 | 7 |
hạng | 1.79 | 0.7 | 7783 | 56 | 6 |
anh | 1.77 | 0.4 | 8590 | 24 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giải ngoại hạng anh | 1.79 | 0.1 | 6874 | 38 |
giải ngoại hạng anh hôm nay | 0.43 | 0.9 | 8812 | 43 |
giải ngoại hạng anh là gì | 0.12 | 0.6 | 2874 | 72 |
giải ngoại hạng anh 2023 | 1.77 | 0.8 | 1162 | 50 |
giải ngoại hạng anh có bao nhiêu vòng đấu | 1.06 | 0.8 | 2646 | 38 |
giải ngoại hạng anh 2022 | 0.41 | 0.9 | 2440 | 62 |
giải ngoại hạng anh tiếng anh | 1.96 | 1 | 5934 | 75 |
giải ngoại hạng anh chelsea bóng đá | 1 | 0.7 | 2688 | 41 |
giải ngoại hạng anh tiếng anh là gì | 1.51 | 0.5 | 2611 | 26 |
giải ngoại hạng anh manchester united bóng đá | 0.32 | 0.6 | 5998 | 50 |
giải bóng đá ngoại hạng anh 2023–24 scores | 1.74 | 0.3 | 1817 | 8 |
giải bóng đá ngoại hạng anh | 0.62 | 0.3 | 7667 | 71 |
bảng xếp hạng giải ngoại hạng anh | 2 | 0.7 | 397 | 5 |
bảng xếp hạng giải bóng đá ngoại hạng anh | 1.79 | 0.4 | 6635 | 32 |
xếp hạng giải ngoại hạng anh | 0.99 | 0.1 | 4770 | 79 |
kết quả giải bóng đá ngoại hạng anh | 0.11 | 0.7 | 9203 | 86 |
kết quả giải ngoại hạng anh | 1.27 | 0.2 | 7601 | 36 |
giải bóng đá ngoại hạng anh 2022–23 scores | 0.99 | 0.7 | 7214 | 74 |