Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Sau đại học | 1.65 | 0.8 | 2291 | 35 | 16 |
Sau | 1.93 | 0.3 | 8278 | 92 | 3 |
đại | 1.4 | 0.5 | 8201 | 30 | 6 |
học | 0.45 | 0.2 | 3480 | 8 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sau dại học y hà nội | 0.36 | 0.1 | 4929 | 86 |
sau dại học | 1.39 | 0.5 | 463 | 87 |
sau dại học ussh | 1.81 | 0.5 | 6276 | 67 |
dại học kinh tế tp hcm sau đại học | 0.68 | 0.2 | 8459 | 5 |
dai hoc y ha noi | 1.39 | 0.9 | 3099 | 12 |
sau đại học y hà nội 2023 | 1.59 | 0.6 | 9573 | 10 |
học phí đại học y hà nội | 1.23 | 1 | 997 | 19 |
đại học y hà nội | 1.31 | 0.3 | 2536 | 29 |
dai hoc y duoc ha noi | 1.04 | 1 | 7481 | 99 |
hoc phi dai hoc y ha noi | 0.43 | 0.2 | 5230 | 72 |
đại học quân y hà nội | 0.66 | 1 | 6999 | 12 |
điểm đại học y hà nội | 1.43 | 0.9 | 4058 | 54 |
đại học y dược hà nội | 0.69 | 0.6 | 6775 | 6 |
đại học y ha noi | 1.92 | 0.4 | 3896 | 55 |
học phí y hà nội | 1.2 | 1 | 2063 | 26 |
viện đại học y hà nội | 1.14 | 0.7 | 5334 | 48 |
đại học y hà nội ở đâu | 1.12 | 0.1 | 9154 | 56 |
chỉ tiêu đại học y hà nội | 0.26 | 0.6 | 1743 | 1 |
sau dai hoc y quoc gia | 1.13 | 0.9 | 6409 | 22 |
thu vien dai hoc y ha noi | 0.74 | 0.2 | 8080 | 3 |
sau dai hoc neu | 0.92 | 0.9 | 4416 | 83 |
truong dai hoc y ha noi | 0.32 | 0.7 | 247 | 45 |
dai hoc ha noi dia chi | 1.62 | 0.3 | 1054 | 83 |