Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chương trình tiên tiến | 1.82 | 0.6 | 5337 | 1 | 28 |
chương | 1.09 | 0.9 | 6930 | 70 | 8 |
trình | 1.01 | 0.6 | 9321 | 95 | 6 |
tiên | 0.23 | 0.5 | 8557 | 42 | 5 |
tiến | 0.99 | 0.8 | 2348 | 29 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chương trình tiên tiến | 0.53 | 0.4 | 5009 | 16 |
chương trình tiên tiến là gì | 1.08 | 1 | 6683 | 16 |
chương trình tiên tiến ueh | 0.58 | 0.2 | 9619 | 91 |
chương trình tiên tiến đại học bách khoa | 0.07 | 1 | 4511 | 77 |
chương trình tiên tiến hust | 0.7 | 0.1 | 7614 | 70 |
chương trình tiên tiến ftu | 1.91 | 0.2 | 5285 | 48 |
chương trình tiên tiến uit | 1.4 | 0.7 | 1506 | 84 |
chương trình tiên tiến neu | 0.06 | 0.7 | 1070 | 13 |
chương trình tiên tiến kinh tế đối ngoại ftu | 0.42 | 0.1 | 2333 | 36 |
chương trình tiên tiến cơ điện tử | 0.64 | 0.4 | 620 | 60 |
chương trình tiên tiến đại học ngoại thương | 1.58 | 0.2 | 3716 | 79 |
chương trình tiên tiến bách khoa | 0.11 | 0.7 | 5924 | 4 |
chương trình tiên tiến quốc tế ueh | 1.68 | 0.1 | 6198 | 2 |
chương trình tiên tiến khoa học tự nhiên | 1.21 | 0.5 | 366 | 19 |
chương trình tiên tiến kinh tế đối ngoại | 1.79 | 0.1 | 6134 | 1 |
học phí chương trình tiên tiến bách khoa | 0.71 | 0.4 | 8813 | 68 |
khoa học máy tính chương trình tiên tiến | 1.41 | 0.8 | 2922 | 49 |
chương trình đào tạo tiên tiến | 1.69 | 0.6 | 411 | 50 |
chương trình đào tạo tiên tiến là gì | 0.95 | 0.8 | 357 | 64 |