Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cáp quang viettel | 0.81 | 0.6 | 4034 | 94 | 18 |
cáp | 0.77 | 0.8 | 1794 | 62 | 4 |
quang | 1.33 | 0.7 | 1271 | 98 | 5 |
viettel | 1.16 | 0.2 | 4656 | 21 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cáp quang viettel | 0.94 | 0.3 | 5876 | 81 |
cáp quang viettel bị chậm | 0.21 | 0.8 | 2372 | 14 |
cáp quang viettel tphcm | 1.1 | 0.6 | 6084 | 12 |
cáp quang viettel giá rẻ | 0.35 | 0.4 | 3281 | 98 |
cáp quang viettel 2023 | 1.74 | 0.4 | 7840 | 67 |
cáp quang viettel 2022 | 1.22 | 0.3 | 7388 | 4 |
cáp quang viettel chập chờn | 0.83 | 0.5 | 1733 | 21 |
cáp quang viettel doanh nghiệp | 0.49 | 0.1 | 6351 | 54 |
cáp quang viettel có tốt không | 0.35 | 0.5 | 2932 | 20 |
cáp quang viettel bị đứt | 0.76 | 0.6 | 9176 | 46 |
cáp quang viettelinternet | 0.4 | 1 | 3047 | 47 |
cáp quang viettel khuyến mãi | 1.82 | 0.5 | 7893 | 96 |
gói cước cáp quang viettel | 1.16 | 0.2 | 590 | 50 |
tổng đài mạng viettel cáp quang | 1.47 | 0.1 | 9892 | 61 |
mạng cáp quang viettel | 0.04 | 0.9 | 7724 | 34 |
gói mạng viettel cáp quang | 1.14 | 0.3 | 877 | 24 |
các gói mạng internet cáp quang của viettel | 1.86 | 0.3 | 5624 | 47 |
giá cáp quang viettel | 1.58 | 0.6 | 8736 | 42 |
gói cáp quang viettel | 1.17 | 0.7 | 5589 | 14 |