Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
game di động | 1.46 | 0.1 | 3102 | 22 | 15 |
game | 0.73 | 0.6 | 4934 | 4 | 4 |
di | 1.25 | 0.1 | 779 | 47 | 2 |
động | 0.63 | 0.4 | 2544 | 16 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
game di động | 1.28 | 0.2 | 532 | 40 |
game di động xuất sắc nhất | 1.37 | 0.8 | 239 | 14 |
game di động hay | 0.62 | 0.1 | 2404 | 9 |
chơi game trên ổ cứng di động | 0.47 | 0.6 | 1315 | 34 |
ổ cứng di động chơi game | 0.3 | 0.7 | 1036 | 38 |
thế giới di động game | 0.1 | 0.9 | 1992 | 45 |
game thủ esports xuất sắc nhất | 0.27 | 1 | 5530 | 13 |
đội hình xuất sắc nhất năm | 1.45 | 0.5 | 7455 | 29 |
đạo diễn xuất sắc nhất | 0.62 | 0.6 | 1867 | 18 |
đồ án tốt nghiệp xuất sắc | 0.84 | 0.7 | 4783 | 41 |
bằng đại học xuất sắc | 0.78 | 0.5 | 5318 | 90 |
quản đốc sản xuất | 0.4 | 0.3 | 6105 | 84 |
xuất xứ bàn về đọc sách | 0.44 | 0.2 | 6979 | 23 |
công ty sản xuất đồ gia dụng | 0.51 | 0.4 | 4288 | 26 |
xuất xứ đồng chí | 1.53 | 0.3 | 3085 | 20 |