Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
văn hóa giải trà | 0.73 | 0.4 | 5706 | 3 | 21 |
văn | 1.58 | 0.7 | 1158 | 3 | 4 |
hóa | 1.58 | 0.2 | 2623 | 70 | 4 |
giải | 0.91 | 0.4 | 1546 | 71 | 6 |
trà | 1.4 | 0.6 | 5818 | 16 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
văn hóa giải trà | 0.85 | 1 | 6346 | 64 |
văn hóa giải trà nháºt bản | 1.53 | 0.8 | 7888 | 55 |
chức năng giải trà của văn hóa | 0.97 | 0.4 | 7097 | 69 |
giá trị văn hóa | 1.49 | 0.6 | 2551 | 90 |
giá trị văn hóa việt nam | 0.36 | 0.2 | 7309 | 40 |
hoa văn trang trà | 1.65 | 0.3 | 3572 | 75 |
giá trị văn hóa là gì | 0.86 | 0.5 | 9033 | 17 |
gia tri van hoa | 1.78 | 0.9 | 591 | 60 |
giải thể văn hóa đảng | 0.08 | 0.3 | 9680 | 82 |
giá trị di sản văn hóa | 1.05 | 1 | 4598 | 99 |
giá trị của văn hóa | 1.46 | 0.2 | 1806 | 84 |
hoa van trang tri | 0.62 | 0.5 | 4865 | 70 |
hoa giả trang trà | 1.71 | 0.6 | 6430 | 11 |
trình độ văn hóa là gì | 1.69 | 0.9 | 4959 | 98 |
giá trị của di sản văn hóa | 1.08 | 0.1 | 4006 | 50 |
trình độ văn hóa | 0.55 | 0.8 | 5050 | 14 |
văn hóa chÃnh trị là gì | 1.7 | 0.9 | 5368 | 93 |
cách ghi trình độ văn hóa | 1.47 | 1 | 2702 | 8 |
trình độ văn hoá là gì | 1.8 | 0.2 | 3582 | 56 |
các giá trị của văn hóa | 1.5 | 1 | 6235 | 1 |
hoa văn trang trà góc | 0.59 | 0.5 | 3614 | 41 |
giải trình hóa đơn | 1.13 | 0.8 | 9486 | 19 |
trình độ văn hoá | 1.79 | 0.4 | 6053 | 36 |
hoa giấy trang trà | 1.68 | 0.8 | 851 | 18 |
trinh do van hoa la gi | 1.39 | 0.6 | 256 | 39 |