Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bán đất xã tân thạnh đông | 1.65 | 0.7 | 5004 | 35 |
xã tân thạnh đông | 1.89 | 1 | 5687 | 43 |
xã đảo thạnh an | 0.19 | 0.3 | 6315 | 64 |
nha dat xa tan thanh dong | 0.85 | 0.9 | 5576 | 91 |
ubnd xã đông thạnh | 1.15 | 0.5 | 3522 | 84 |
bán đảo thanh đa | 1.72 | 1 | 3528 | 28 |
bán đất xã hòa nhơn đà nẵng | 1.28 | 0.4 | 734 | 95 |
bán đất tân thành dương kinh | 0.98 | 0.9 | 6794 | 37 |
xã tân thành cà mau | 0.09 | 0.1 | 2563 | 25 |
ubnd xã tân thành | 1.76 | 0.8 | 1038 | 24 |
bán đất đông thanh lâm hà | 1.59 | 1 | 4706 | 46 |
bán đất xã định an dầu tiếng | 0.85 | 0.8 | 3445 | 24 |
báo thông tấn xã việt nam | 1.95 | 0.7 | 2050 | 67 |
bản đồ đại thanh | 0.85 | 0.9 | 2771 | 62 |
văn bản thành đoàn | 0.32 | 0.4 | 2307 | 75 |
thanh ab đồng chất | 0.72 | 0.8 | 9061 | 41 |
xà beng đào đất | 0.15 | 0.4 | 5924 | 4 |
thông tấn xã việt nam | 0.26 | 0.1 | 5076 | 22 |
vung dat xa thanh | 0.83 | 0.3 | 4571 | 100 |
bán nhà đào tấn | 1.49 | 0.1 | 9997 | 88 |
tan dat thanh ca | 1.18 | 0.6 | 2091 | 18 |
bản đồ thành gia định xưa | 0.62 | 0.4 | 493 | 10 |
bản đồ thanh chương | 1.6 | 0.8 | 9382 | 36 |
bánh dừa tản đà | 1.16 | 0.8 | 3286 | 46 |
vung dat xa thanh district | 1.54 | 0.6 | 9740 | 4 |