Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bản đồ các quận ở hcm | 1.68 | 0.9 | 5369 | 60 |
bản đồ các quận ở tphcm | 0.37 | 0.1 | 3081 | 50 |
bản đồ các quận tp hcm | 1.95 | 0.6 | 4500 | 63 |
bản đồ quận tp hcm | 0.84 | 0.8 | 2386 | 77 |
sơ đồ các quận hcm | 0.49 | 0.1 | 6600 | 86 |
ban do cac quan hcm | 1.73 | 0.7 | 9169 | 29 |
bản đồ các quận hồ chí minh | 0.71 | 0.1 | 3837 | 45 |
bản đồ các quận | 1.53 | 0.4 | 9346 | 70 |
bản đồ các quận ở hà nội | 1.95 | 0.8 | 3433 | 47 |
ban do cac quan tp hcm | 1.34 | 0.3 | 3084 | 63 |
bản đồ quận 2 tp hcm | 0.47 | 0.6 | 483 | 32 |
bản đồ các quận hà nội | 0.06 | 0.4 | 7313 | 23 |
ban do quan hcm | 0.21 | 0.9 | 1488 | 22 |
sơ đồ các quận tp hcm | 0.36 | 0.9 | 183 | 33 |
bản đồ tp hcm chỉ đường | 0.06 | 1 | 5530 | 56 |
bản đồ hành chính hcm | 0.48 | 0.8 | 4451 | 2 |
bản đồ quy hoạch hcm | 0.58 | 0.5 | 8980 | 93 |
ban do quan tp hcm | 0.17 | 0.5 | 8198 | 65 |