Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo tàng hồ chí minh tphcm | 0.14 | 0.6 | 2462 | 32 |
bảo tàng hồ chí minh chi nhánh tphcm | 1.33 | 0.2 | 6960 | 64 |
bảo tàng hồ chí minh - chi nhánh tphcm | 0.48 | 0.2 | 6579 | 83 |
bảo tàng tp hồ chí minh | 1.15 | 1 | 1673 | 81 |
bảo tàng hồ chí minh | 0.89 | 0.9 | 9731 | 66 |
bảo tàng ở tphcm | 0.39 | 0.1 | 4008 | 89 |
bảo tang hồ chí minh | 1.34 | 0.1 | 635 | 42 |
bảo tàng thành phố hồ chí minh | 0.46 | 0.1 | 9665 | 31 |
bảo tàng ở hồ chí minh | 0.78 | 1 | 6775 | 35 |
bảo tàng đường hồ chí minh | 1.55 | 0.6 | 8355 | 55 |
các bảo tàng ở tphcm | 0.62 | 0.5 | 1554 | 42 |
bao tang tp ho chi minh | 1.77 | 0.9 | 5259 | 33 |
bảo tàng mỹ thuật tphcm | 1.57 | 0.3 | 436 | 86 |
bảo tàng hồ chí minh địa chỉ | 0.81 | 0.9 | 6345 | 75 |
bảo tàng lịch sử việt nam tphcm | 1.95 | 0.4 | 4085 | 14 |
bao cong an tphcm | 1.89 | 0.1 | 7986 | 72 |
báo công an tphcm | 1.7 | 1 | 9324 | 15 |
bao tang ho chi minh | 0.32 | 0.1 | 1604 | 1 |
bảo tàng lịch sử tphcm | 1.65 | 0.8 | 7988 | 67 |
bảo tàng tp hcm | 0.12 | 0.2 | 3175 | 87 |
bao tang thanh pho ho chi minh | 1.54 | 0.9 | 5381 | 31 |
bao tang my thuat tphcm | 0.82 | 0.9 | 9889 | 66 |
bao tang lich su tphcm | 0.72 | 0.4 | 9069 | 52 |
công ty bảo vệ tphcm | 0.39 | 0.8 | 5954 | 10 |
bao tang tp hcm | 0.75 | 0.7 | 6114 | 41 |