Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bộ lao động thương binh xã hội | 0.07 | 0.3 | 3802 | 25 |
bộ lao động thương binh xã hội tiếng anh | 0.63 | 0.6 | 5800 | 94 |
bộ lao động thương binh xã hội tphcm | 0.74 | 0.7 | 8534 | 40 |
bộ lao động thương binh xã hội xklđ hàn quốc | 0.17 | 0.6 | 365 | 85 |
bộ lao động thương binh xã hội địa chỉ | 1.42 | 0.2 | 7193 | 84 |
bộ lao động thương binh xã hội hà nội | 1.49 | 0.1 | 9255 | 76 |
bộ lao động thương binh xã hội tiếng hàn | 1.94 | 0.1 | 3187 | 14 |
bộ lao động thương binh và xã hội | 0.01 | 0.3 | 384 | 93 |
bộ lao động - thương binh và xã hội | 1.57 | 0.8 | 1092 | 2 |
bộ lao động thương binh và xã hội tiếng anh | 0.8 | 0.8 | 854 | 62 |
bộ lao động – thương binh và xã hội | 0.88 | 0.2 | 5694 | 96 |
bộ trưởng bộ lao động - thương binh và xã hội | 1.84 | 0.5 | 7412 | 49 |
bộ trưởng bộ lao động thương binh xã hội | 1.45 | 0.4 | 9029 | 61 |
nhóm 2 bộ lao động thương binh xã hội | 0.84 | 0.1 | 483 | 5 |