Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chuyển nhượng cầu thủ | 1.06 | 0.4 | 3951 | 21 | 30 |
chuyển | 0.81 | 0.9 | 5859 | 15 | 8 |
nhượng | 1.03 | 0.7 | 3042 | 57 | 9 |
cầu | 1.73 | 0.1 | 7900 | 9 | 5 |
thủ | 0.21 | 0.3 | 2274 | 71 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chuyển nhượng cầu thủ | 1.18 | 0.5 | 5511 | 85 |