Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chuyển nhượng vốn góp | 1.58 | 0.6 | 7225 | 57 | 29 |
chuyển | 0.79 | 0.3 | 2363 | 91 | 8 |
nhượng | 0.9 | 0.9 | 9343 | 56 | 9 |
vốn | 1.53 | 0.6 | 5724 | 3 | 5 |
góp | 1.39 | 0.4 | 3746 | 26 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chuyển nhượng vốn góp | 0.32 | 0.7 | 855 | 23 |
chuyển nhượng vốn góp trong công ty tnhh | 1.81 | 0.5 | 3072 | 33 |
chuyển nhượng vốn góp có phải nộp thuế | 1.25 | 0.7 | 6206 | 65 |
chuyển nhượng vốn góp cho người nước ngoài | 1.41 | 1 | 169 | 34 |
chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần | 1.53 | 0.9 | 8493 | 71 |
chuyển nhượng vốn góp có xuất hóa đơn không | 1.39 | 0.7 | 3816 | 38 |
chuyển nhượng vốn góp công ty tnhh | 0.04 | 1 | 3743 | 68 |
chuyển nhượng vốn góp trong hợp tác xã | 0.88 | 0.2 | 9578 | 45 |
chuyển nhượng vốn góp bằng quyền sử dụng đất | 0.97 | 1 | 370 | 81 |
hợp đồng chuyển nhượng vốn góp | 1.18 | 0.5 | 4107 | 1 |
hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp | 0.24 | 1 | 6270 | 6 |
hạch toán chuyển nhượng vốn góp | 1.23 | 0.1 | 5367 | 75 |
mẫu hợp đồng chuyển nhượng vốn góp | 1.05 | 0.7 | 1546 | 30 |
chuyển nhượng phần vốn góp | 0.22 | 0.2 | 6137 | 72 |
hợp đồng chuyển nhượng vốn góp công ty tnhh | 2 | 0.9 | 2668 | 64 |
thuế chuyển nhượng vốn góp | 0.37 | 0.3 | 4328 | 43 |
thuế chuyển nhượng phần vốn góp | 0.02 | 0.9 | 9430 | 17 |