Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cv kỹ sư cơ khí | 0.12 | 0.6 | 8120 | 51 |
cv kỹ sư cơ khí tiếng anh | 0.56 | 0.6 | 1974 | 30 |
cv kỹ sư thiết kế cơ khí | 0.66 | 1 | 9090 | 100 |
cv cho kỹ sư cơ khí | 0.94 | 0.4 | 7220 | 51 |
mẫu cv cho kỹ sư cơ khí mới ra trường | 1.91 | 0.3 | 8114 | 59 |
mẫu cv kỹ sư cơ khí | 0.24 | 0.6 | 2631 | 25 |
cv kỹ sư xây dựng | 0.54 | 0.2 | 9197 | 98 |
cv kỹ sư phần mềm | 0.79 | 0.2 | 5225 | 27 |
cv ky su xay dung | 1.46 | 0.4 | 5409 | 59 |
tuyển kỹ sư cơ khí | 0.08 | 0.2 | 6491 | 12 |
mẫu cv kỹ sư xây dựng | 0.31 | 1 | 1844 | 51 |
kỹ sư cơ khí 1999 | 1.07 | 0.8 | 5548 | 9 |
tìm việc kỹ sư cơ khí | 1.86 | 0.9 | 5674 | 42 |
cv xin việc cơ khí | 1.45 | 1 | 4241 | 100 |
kỹ sư thiết kế cơ khí | 0.25 | 0.9 | 5559 | 74 |
cv kỹ thuật điện | 0.28 | 0.4 | 2170 | 99 |
kỹ sư và cử nhân | 0.58 | 0.2 | 1992 | 40 |
kỹ sư cơ điện tử | 0.69 | 0.8 | 6675 | 24 |
cv kỹ sư xây dựng tiếng anh | 0.56 | 1 | 9496 | 16 |
các kỹ năng khi viết cv | 0.87 | 1 | 5347 | 61 |
tuyen ky su co khi | 1.51 | 0.6 | 4462 | 81 |
cv xin việc kỹ thuật điện | 1.33 | 0.2 | 9082 | 7 |
cv xin việc kỹ thuật | 0.58 | 1 | 4059 | 34 |
cv han joon kyu | 1.08 | 0.6 | 9746 | 73 |
ky su co khi 1999 | 0.8 | 0.3 | 6749 | 29 |