Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các chi nhánh sacombank hà nội | 0.35 | 0.2 | 3883 | 36 |
chi nhánh ngân hàng sacombank | 1.24 | 0.8 | 8763 | 57 |
chi nhánh sacombank gần nhất | 1.82 | 0.3 | 470 | 66 |
sacombank có bao nhiêu chi nhánh | 0.52 | 0.6 | 3477 | 10 |
chi nhanh ngan hang sacombank | 0.57 | 0.2 | 4613 | 69 |
sacombank chi nhánh quận 9 | 1 | 0.9 | 1108 | 38 |
sacombank chi nhanh quan 7 | 1.42 | 1 | 1118 | 3 |
sacombank chi nhanh an giang | 0.96 | 0.8 | 9496 | 82 |
cơ cấu tổ chức ngân hàng sacombank | 0.48 | 0.9 | 4751 | 90 |
sacombank chi nhanh binh thanh | 1.43 | 0.8 | 8036 | 79 |
sacombank chi nhanh binh duong | 1.79 | 0.4 | 1040 | 71 |
sacombank có làm việc thứ 7 không | 1.18 | 0.5 | 1917 | 61 |
sacombank chi nhanh tan binh | 1.69 | 0.7 | 8701 | 41 |
sacombank la ngan hang gi | 1 | 0.7 | 3142 | 51 |
sacombank la ngân hàng gì | 0.22 | 0.9 | 3170 | 43 |
sacombank là ngân hàng gì | 1.14 | 0.4 | 8447 | 65 |
ngan hang dien tu sacombank | 0.93 | 0.2 | 4422 | 67 |
ngan hang sacombank viet tat la gi | 1.55 | 0.1 | 3740 | 94 |
tuyen dung ngan hang sacombank | 0.69 | 0.2 | 6821 | 83 |
ngân hàng sacombank tuyển dụng | 1.04 | 0.7 | 2660 | 69 |
số điện thoại ngân hàng sacombank | 0.55 | 0.6 | 651 | 15 |
sao kê ngân hàng sacombank | 0.67 | 0.8 | 2485 | 37 |