Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng | 1.63 | 0.5 | 7525 | 34 |
giao tiếp trong nhà hàng | 0.66 | 0.5 | 5916 | 34 |
mẫu câu giao tiếp | 0.89 | 0.4 | 835 | 5 |
tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng | 0.92 | 0.3 | 5068 | 91 |
mau cau giao tiep trong tieng nhat | 1.48 | 0.8 | 5708 | 17 |
mẫu câu giao tiếp trong công xưởng | 0.16 | 0.9 | 4791 | 52 |
các mẫu câu giao tiếp tiếng anh | 1.22 | 0.6 | 1897 | 62 |
các cách giao tiếp | 1.94 | 1 | 6930 | 48 |
mau cau giao tiep | 1.6 | 0.6 | 5602 | 55 |
các tình huống trong giao tiếp | 1.22 | 0.7 | 446 | 6 |
các câu giao tiếp tiếng nhật | 0.98 | 0.6 | 3236 | 45 |
mẫu câu giao tiếp tiếng hàn | 1.8 | 0.9 | 3234 | 39 |
các chủ đề giao tiếp | 0.57 | 0.6 | 459 | 60 |
các câu giao tiếp tiếng hàn | 1.64 | 0.7 | 6234 | 97 |
mẫu câu giao tiếp tiếng anh | 0.73 | 0.4 | 7351 | 38 |
các chức năng của giao tiếp | 1.5 | 0.3 | 2142 | 93 |
câu nói hay về giao tiếp | 1.86 | 0.9 | 4333 | 29 |
câu giao tiếp tiếng nhật | 0.64 | 0.1 | 9559 | 40 |
câu nói của tiếp viên hàng không | 0.19 | 0.6 | 232 | 32 |
cấu trúc giao tiếp | 0.42 | 0.3 | 28 | 29 |
cách giao tiếp hiệu quả | 1.52 | 0.8 | 2710 | 88 |
mau cau giao tiep tieng han | 1.45 | 0.4 | 9477 | 84 |
cau giao tiep tieng nhat | 1.29 | 0.2 | 2025 | 2 |
cau hoi giao tiep | 1.91 | 0.2 | 5993 | 98 |
mau cau giao tiep tieng anh | 0.9 | 0.1 | 2193 | 45 |