Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách vẽ biểu đồ địa lý | 0.61 | 0.9 | 6461 | 39 |
cách vẽ biểu đồ địa lý 9 | 0.32 | 0.5 | 8641 | 88 |
cách vẽ biểu đồ địa lý 8 | 1.16 | 0.9 | 5545 | 86 |
cách vẽ biểu đồ tròn địa lý | 1.09 | 0.1 | 8494 | 100 |
cách vẽ biểu đồ cột địa lý | 1.07 | 0.8 | 9844 | 5 |
cách vẽ biểu đồ hình tròn địa lý | 0.65 | 0.1 | 9856 | 87 |
cách vẽ các biểu đồ địa lý | 0.69 | 0.1 | 8403 | 63 |
cách vẽ biểu đồ đường địa lý | 0.68 | 0.5 | 1199 | 6 |
cách vẽ biểu đồ hình tròn địa lý lớp 8 | 0.45 | 0.6 | 5521 | 1 |