Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
fptshop tuyển dụng | 1.84 | 0.5 | 3562 | 74 | 22 |
fptshop | 1.74 | 0.9 | 7518 | 46 | 7 |
tuyển | 0.1 | 0.3 | 3058 | 13 | 7 |
dụng | 0.83 | 1 | 9731 | 82 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
fptshop tuyển dụng | 1.26 | 0.7 | 8383 | 38 |
fpt shop tuyển dụng tphcm | 0.3 | 0.3 | 4571 | 97 |
fpt shop tuyển dụng nhân viên bán hàng | 0.15 | 0.5 | 6194 | 81 |
tuyển dụng fpt shop | 0.33 | 0.8 | 5185 | 53 |
tuyen dung fpt shop | 1.77 | 0.1 | 6398 | 24 |
fpt online tuyển dụng | 0.18 | 0.4 | 7666 | 29 |
fpt software hcm tuyển dụng | 1.45 | 0.3 | 7547 | 3 |
fpt is tuyển dụng | 1.42 | 0.8 | 6208 | 75 |
fpt software tuyển dụng | 0.15 | 1 | 1194 | 66 |
fpt retail tuyển dụng | 1.52 | 0.1 | 2325 | 79 |
fpt digital tuyển dụng | 1.29 | 0.9 | 255 | 35 |
fpt software cần thơ tuyển dụng | 1.03 | 0.9 | 1700 | 47 |
fpt software tuyển dụng software developer | 1.11 | 0.6 | 4606 | 19 |
fpt software hcm tuyển dụng fresher | 1.2 | 1 | 569 | 39 |
fpt information system tuyển dụng | 1.5 | 0.5 | 5004 | 25 |
fpt is tuyen dung | 1.92 | 0.4 | 473 | 24 |
fpt software tuyen dung | 1.21 | 0.1 | 8866 | 23 |
fpt telecom tuyển dụng | 1.66 | 0.5 | 8471 | 6 |
fpt japan tuyển dụng | 1.44 | 0.1 | 4619 | 88 |
fpt polytechnic tuyển dụng | 1.01 | 0.2 | 7313 | 13 |
fpt shop tuyên quang | 1.16 | 0.3 | 8170 | 80 |
tuyen dung it fpt | 1.74 | 0.3 | 7887 | 17 |
fpt telecom tuyen dung | 1.07 | 0.8 | 5108 | 10 |
fpt japan tuyen dung | 1.51 | 0.4 | 1676 | 70 |
fpt polytechnic tuyen dung | 0.06 | 0.5 | 977 | 47 |