Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giày thể thao | 1.88 | 0.1 | 1913 | 22 | 16 |
giày | 0.22 | 0.2 | 9840 | 78 | 5 |
thể | 0.08 | 0.5 | 7222 | 61 | 5 |
thao | 0.47 | 0.2 | 3757 | 13 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giày thể thao | 1.03 | 0.1 | 5716 | 23 |
giày thể thao nữ | 0.77 | 0.3 | 8233 | 30 |
giày thể thao nam | 0.68 | 0.9 | 331 | 33 |
giày thể thao nữ 02 | 0.39 | 0.4 | 7372 | 65 |
giày thể thao bitis | 0.87 | 0.2 | 9245 | 29 |
giày thể thao nike | 1.84 | 0.5 | 1572 | 87 |
giày thể thao adidas | 0.46 | 0.2 | 9792 | 5 |
giày thể thao asia | 0.64 | 0.1 | 3986 | 46 |
giày thể thao trẻ em | 1.29 | 1 | 5862 | 83 |
giày thể thao nữ đẹp | 0.75 | 0.3 | 8477 | 64 |
giày thể thao trắng | 0.67 | 0.6 | 8233 | 62 |
giày thể thao outdoor | 1.98 | 0.2 | 3877 | 73 |
giày thể thao nam nike | 1.89 | 0.4 | 4016 | 29 |
giày thể thao thượng đình | 1.61 | 0.4 | 4495 | 71 |
giày thể thao tiếng anh là gì | 1.01 | 0.5 | 2864 | 63 |
giày thể thao nam đẹp | 0.6 | 0.5 | 4429 | 99 |
keo dán giày thể thao | 1.29 | 0.3 | 9767 | 13 |
shop giày thể thao | 0.64 | 1 | 6154 | 34 |
shop giày thể thao gần đây | 1.11 | 0.9 | 1393 | 72 |