Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá tiếng anh là gì | 1.6 | 0.7 | 6804 | 3 |
đánh giá tiếng anh là gì | 1.41 | 1 | 3320 | 85 |
báo giá tiếng anh là gì | 0.68 | 0.1 | 2889 | 75 |
giảm giá tiếng anh là gì | 0.72 | 0.8 | 4590 | 100 |
giá vốn tiếng anh là gì | 1.7 | 0.5 | 6362 | 4 |
giá niêm yết tiếng anh là gì | 1.34 | 0.8 | 5273 | 73 |
thuế giá trị gia tăng tiếng anh là gì | 0.58 | 0.6 | 8247 | 60 |
giá trị tiếng anh là gì | 1.02 | 0.2 | 9060 | 53 |
tỷ giá tiếng anh là gì | 1.96 | 0.7 | 6695 | 58 |
đáng giá tiếng anh là gì | 0.09 | 0.9 | 8115 | 16 |
đánh giá năng lực tiếng anh là gì | 0.41 | 0.6 | 5301 | 6 |
đánh giá cao tiếng anh là gì | 0.99 | 0.5 | 1535 | 99 |
đánh giá trong tiếng anh là gì | 1.02 | 0.9 | 711 | 50 |
tiêu chí đánh giá tiếng anh là gì | 1.53 | 0.3 | 7330 | 8 |
người đánh giá tiếng anh là gì | 0.69 | 0.5 | 8170 | 67 |
đánh giá tác động môi trường tiếng anh là gì | 0.05 | 0.8 | 7575 | 20 |
điểm đánh giá thường xuyên tiếng anh là gì | 0.11 | 0.6 | 3745 | 63 |
kỳ thi đánh giá năng lực tiếng anh là gì | 0.91 | 0.7 | 8736 | 12 |