Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giám thị tiếng anh là gì | 0.21 | 0.2 | 7493 | 59 |
giám thị coi thi tiếng anh là gì | 0.48 | 0.5 | 7310 | 71 |
phòng giám thị tiếng anh là gì | 1.16 | 0.2 | 2274 | 54 |
giám đốc tiếng anh là gì | 0.53 | 0.3 | 972 | 35 |
giả thiết tiếng anh là gì | 0.32 | 0.7 | 7844 | 95 |
tỉ giá tiếng anh là gì | 1.73 | 0.7 | 9551 | 5 |
giảm mạnh tiếng anh là gì | 0.23 | 0.2 | 68 | 95 |
mã giảm giá tiếng anh là gì | 0.13 | 0.3 | 8410 | 64 |
tỷ giá tiếng anh là gì | 1.23 | 0.5 | 1670 | 80 |
già y tiếng anh là gì | 1.5 | 0.3 | 3761 | 35 |
giây tiếng anh là gì | 0.01 | 0.7 | 9561 | 47 |
tham gia tiếng anh là gì | 0.01 | 0.5 | 6685 | 15 |
gia dụng tiếng anh là gì | 0.4 | 0.1 | 2549 | 86 |
ti gia tieng anh la gi | 1.93 | 0.9 | 1134 | 41 |
giay tieng anh la gi | 0.88 | 0.3 | 7592 | 82 |
tham gia tieng anh la gi | 1.84 | 0.8 | 3643 | 28 |