Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giáo trình nghiệp vụ nhà hàng | 1.74 | 0.6 | 6022 | 68 |
giáo trình nghiệp vụ nhà hàng pdf | 0.91 | 0.6 | 841 | 95 |
giáo trình lý thuyết nghiệp vụ nhà hàng | 1.4 | 0.2 | 2342 | 36 |
nghiệp vụ nhà hàng | 0.88 | 0.6 | 3616 | 45 |
vtos nghiệp vụ nhà hàng | 1.76 | 0.5 | 9404 | 92 |
giáo trình nghiệp vụ lữ hành | 0.59 | 0.5 | 4073 | 83 |
quy trình phục vụ nhà hàng | 0.46 | 0.8 | 8779 | 97 |
nhà hàng vũ nghĩa | 1.75 | 0.8 | 1356 | 33 |
giáo trình nghiệp vụ ngoại thương | 1.92 | 0.9 | 1523 | 3 |
giáo trình quản trị nhà hàng | 0.31 | 0.4 | 4693 | 62 |
nghiệp vụ nhà hàng khách sạn | 0.68 | 0.5 | 7236 | 16 |
quy trình giao hàng | 0.39 | 0.2 | 4385 | 1 |
quy trình nghiệp vụ bán hàng | 1.37 | 0.6 | 7952 | 13 |
giáo trình lập trình nhúng | 1.78 | 0.7 | 9083 | 70 |
giáo trình chủ nghĩa | 1.68 | 0.8 | 7751 | 77 |
giao tiếp trong nhà hàng | 1.18 | 0.5 | 1101 | 88 |
quy trinh phuc vu nha hang | 1.69 | 0.3 | 747 | 63 |
quy trinh giao hang | 0.95 | 0.9 | 2799 | 77 |
giáo trình là gì | 0.76 | 0.1 | 2657 | 31 |
giáo trình hệ thống nhúng | 1.71 | 0.5 | 4234 | 11 |
giáo trình hán ngữ | 0.53 | 0.8 | 2596 | 6 |
giao trinh dien cong nghiep | 1.13 | 0.4 | 9821 | 56 |
lễ trong nho giáo | 0.17 | 0.6 | 2526 | 49 |
giao trinh la gi | 0.9 | 0.8 | 4094 | 82 |
quy trinh van chuyen giao hang | 0.72 | 0.1 | 7110 | 67 |