Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hanu điểm chuẩn 2023 | 1.16 | 0.4 | 7494 | 56 | 25 |
hanu | 0.99 | 0.2 | 5128 | 87 | 4 |
điểm | 1.86 | 0.2 | 7625 | 34 | 7 |
chuẩn | 1.17 | 0.8 | 8943 | 42 | 7 |
2023 | 1.92 | 0.6 | 6565 | 9 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hanu điểm chuẩn 2023 | 1.56 | 0.6 | 1176 | 78 |
hanu điểm chuẩn 2022 | 0.99 | 0.7 | 1044 | 68 |
hanu điểm chuẩn 2020 | 0.18 | 0.2 | 237 | 68 |
hanu điểm chuẩn 2021 | 0.63 | 0.9 | 7654 | 7 |
điểm chuẩn đại học hanu 2023 | 0.17 | 0.9 | 9389 | 15 |
điểm chuẩn đgnl hanu 2023 | 1.43 | 0.7 | 139 | 4 |
điểm chuẩn đại học hà nội hanu 2023 | 0.41 | 0.9 | 108 | 71 |
điểm chuẩn xét tuyển kết hợp hanu 2022 | 1.85 | 0.1 | 7528 | 10 |
điểm chuẩn đại học hanu 2022 | 1.09 | 0.7 | 8386 | 36 |
điểm chuẩn đại học hà nội hanu 2022 | 1.3 | 1 | 6612 | 4 |
điểm chuẩn học bạ hanu 2022 | 1.67 | 0.6 | 9895 | 94 |
điểm chuẩn xét học bạ hanu 2022 | 0.6 | 0.6 | 8752 | 9 |