Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hệ thống đăng ký thi tốt nghiệp | 0.56 | 0.3 | 2406 | 28 |
đăng ký thi tốt nghiệp | 1.09 | 0.1 | 9629 | 28 |
đăng kí thi tốt nghiệp thpt | 0.48 | 0.8 | 6445 | 59 |
hệ thống thi tốt nghiệp | 1.19 | 0.6 | 4931 | 58 |
đăng kí dự thi tốt nghiệp thpt | 1.73 | 0.1 | 9566 | 45 |
hệ thống đăng kí thi thpt | 0.12 | 0.3 | 5221 | 8 |
hệ thống thi tốt nghiệp thpt | 1.61 | 0.6 | 3436 | 27 |
đăng kí thi tốt nghiệp | 0.84 | 0.9 | 5533 | 95 |
link đăng ký thi tốt nghiệp | 1.71 | 1 | 2314 | 84 |
đăng nhập thi tốt nghiệp | 0.5 | 0.8 | 1801 | 78 |
kỳ thi tốt nghiệp thpt | 1.62 | 0.6 | 3459 | 40 |
he thong thi tot nghiep | 1.09 | 0.5 | 6912 | 63 |
đăng kí tốt nghiệp | 0.42 | 1 | 7674 | 37 |
he thong thi tot nghiep thpt | 1.55 | 0.9 | 9337 | 80 |
kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 1.45 | 0.7 | 585 | 90 |
kì thi tốt nghiệp thpt | 0.46 | 0.8 | 2734 | 70 |
đăng ký thi thpt | 0.47 | 0.6 | 4493 | 4 |
ky thi tot nghiep thpt | 1.07 | 0.9 | 1100 | 74 |
thi tốt nghiệp thpt | 1.42 | 0.6 | 3965 | 68 |
dang ky thi tot nghiep thpt | 1.52 | 0.8 | 4160 | 17 |
điều kiện tốt nghiệp thpt | 1.65 | 0.4 | 4414 | 74 |
ki thi tot nghiep thpt | 1.22 | 0.5 | 6712 | 68 |
dang ky thi tot nghiep | 1.82 | 1 | 1909 | 9 |
thi tot nghiep thpt | 0.83 | 0.7 | 4449 | 62 |
ky thuat he thong cong nghiep | 0.19 | 0.6 | 2699 | 32 |