Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hệ vừa học vừa làm đại học kinh tế quốc dân | 0.83 | 0.9 | 942 | 71 |
hệ đại học vừa học vừa làm | 0.58 | 0.8 | 3695 | 44 |
vừa học vừa làm đại học | 1.95 | 0.4 | 2807 | 42 |
đại học kinh tế quốc dân điểm | 0.46 | 0.3 | 6366 | 49 |
hệ vừa học vừa làm | 1 | 0.1 | 1585 | 22 |
đại học kinh tế quốc dân hcm | 0.83 | 0.8 | 1349 | 34 |
hệ vừa học vừa làm là gì | 0.17 | 0.8 | 6295 | 29 |
trường đại học kinh tế quốc dân | 1.93 | 0.8 | 9865 | 74 |
đại học kinh tế quốc dân | 1 | 0.8 | 2773 | 56 |
vừa đi học vừa đi làm | 1.8 | 0.9 | 1656 | 23 |
sau đại học kinh tế quốc dân | 1.15 | 0.1 | 2651 | 12 |
hệ vừa học vừa làm neu | 0.1 | 0.1 | 8288 | 30 |
kinh tế học đại cương vlu | 1.63 | 0.4 | 1575 | 49 |
kinh tế học đại cương là gì | 0.9 | 0.9 | 4761 | 66 |
đại học kinh tế | 0.02 | 0.4 | 6865 | 23 |
kinh tế học đại cương | 0.92 | 0.1 | 7160 | 77 |
điểm chuẩn đại học kinh tế | 0.59 | 0.1 | 3835 | 18 |
trường đại học kinh tế điểm chuẩn | 1.46 | 0.3 | 8396 | 35 |
điểm đại học kinh tế | 0.88 | 0.7 | 9516 | 29 |
từ điển kinh tế học | 0.98 | 0.7 | 8529 | 68 |
đại học nam kinh | 0.92 | 0.8 | 7815 | 15 |
he vua hoc vua lam | 1.62 | 0.8 | 4030 | 3 |
he vua hoc vua lam la gi | 0.51 | 0.9 | 2694 | 36 |