Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khoa đào tạo chất lượng cao ute | 1.66 | 0.2 | 1171 | 63 |
khoa chất lượng cao ute | 1.37 | 0.5 | 3522 | 99 |
khoa đào tạo chất lượng cao | 1.89 | 0.5 | 8931 | 79 |
khoa chat luong cao ute | 0.97 | 0.7 | 3607 | 55 |
khoa đao tạo chát lượng cao | 0.28 | 0.9 | 417 | 74 |
khoa đào tạo chất lượng cao hcmute | 0.38 | 1 | 1839 | 62 |
chất lượng đào tạo | 0.88 | 0.8 | 143 | 21 |
khoa đào tạo chất lượng cao spkt | 1.05 | 0.6 | 2247 | 26 |
khoa dao tao chat luong cao hcmute | 0.62 | 0.9 | 7647 | 52 |
viện đào tạo chất lượng cao | 0.85 | 0.4 | 9641 | 91 |
khoa chat luong cao | 0.45 | 0.7 | 7892 | 65 |
chất lượng đào tạo là gì | 1.71 | 0.1 | 7713 | 24 |
khoa cơ khí động lực ute | 1.19 | 0.9 | 4725 | 16 |
chương trình đào tạo ute | 0.45 | 0.7 | 7283 | 23 |
vien dao tao chat luong cao uth | 1.46 | 0.4 | 3281 | 54 |
cao đẳng đào tạo từ xa | 0.03 | 1 | 1728 | 75 |
khoa xay dung ute | 0.86 | 0.5 | 907 | 67 |
khoa xây dựng ute | 0.02 | 0.4 | 3933 | 14 |
khoa co khi dong luc ute | 0.74 | 0.9 | 7254 | 96 |