Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
món ăn tiệc cưới | 1.71 | 0.1 | 2101 | 74 | 23 |
món | 0.46 | 0.4 | 3567 | 32 | 4 |
ăn | 1.63 | 0.1 | 9756 | 41 | 3 |
tiệc | 1.61 | 0.1 | 6278 | 37 | 6 |
cưới | 0.03 | 0.6 | 7296 | 76 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
món ăn tiệc cưới | 1.79 | 1 | 3219 | 100 |
các món ăn tiệc cưới | 0.57 | 0.8 | 9638 | 94 |
món ăn nhà hàng tiệc cưới | 0.55 | 0.3 | 1320 | 52 |
váy dự tiệc cưới | 0.01 | 0.4 | 4966 | 7 |
menu tiệc cuối năm | 0.61 | 0.5 | 341 | 36 |
đầm dự tiệc cưới | 0.19 | 0.6 | 5737 | 30 |
mon an dai tiec | 0.94 | 0.3 | 9642 | 19 |
tổ chức tiệc cuối năm | 1.52 | 0.5 | 1161 | 71 |
cac mon an dai tiec | 0.41 | 1 | 2082 | 100 |
tiệc cưới ngoài trời | 1.42 | 0.1 | 6404 | 60 |
mẫu thiệp mời tiệc cuối năm | 0.88 | 0.8 | 7856 | 32 |
thực đơn tiệc cưới | 0.82 | 0.1 | 5436 | 76 |
món ăn từ chuối | 0.25 | 0.1 | 4438 | 44 |
mẫu thực đơn tiệc cưới | 0.31 | 0.6 | 3353 | 9 |
đầm đi tiệc cưới | 0.12 | 0.1 | 6432 | 79 |
long môn tiêu cục | 1.77 | 0.2 | 3305 | 4 |
dam du tiec cuoi | 1.53 | 1 | 1405 | 60 |
tiệc tất niên cuối năm | 1.73 | 0.4 | 5606 | 97 |
mon chay dai tiec | 1.19 | 1 | 5432 | 27 |
các món từ chuối | 0.99 | 0.6 | 2269 | 62 |
cac mon chay dai tiec | 1.2 | 0.5 | 3007 | 10 |
các tuyến nội tiết của cơ thể | 0.25 | 0.4 | 2264 | 64 |
nhung mon an dai tiec | 0.12 | 0.3 | 711 | 56 |
de cuong chi tiet mon hoc | 0.75 | 0.3 | 2628 | 41 |
thời tiết cực đoan | 1.26 | 0.5 | 2161 | 76 |