Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ngoại giao việt nam | 1.97 | 0.6 | 2882 | 4 | 23 |
ngoại | 0.7 | 0.5 | 9752 | 56 | 7 |
giao | 0.49 | 0.1 | 7760 | 19 | 4 |
việt | 1.83 | 0.7 | 5857 | 37 | 6 |
nam | 1.49 | 0.1 | 2279 | 3 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngoại giao việt nam | 0.95 | 0.3 | 6652 | 78 |
ngoại giao việt nam 2023 | 1.75 | 0.9 | 6022 | 5 |
ngoại giao việt nam hiện nay | 0.94 | 0.6 | 3475 | 16 |
ngoại giao việt nam năm 2023 | 1.69 | 0.8 | 3606 | 61 |
ngoại giao việt nam từ 1945 đến 1954 | 1.51 | 0.5 | 2086 | 70 |
ngoại giao việt nam 1945 - 2000 | 1.75 | 0.9 | 8235 | 97 |
ngoại giao việt nam 1945 - 2000 pdf | 0.04 | 0.7 | 3804 | 31 |
ngoại giao việt nam 1945 đến 2000 pdf | 1.76 | 0.2 | 9036 | 92 |
ngoại giao việt nam từ năm 1975 đến 1985 | 1.33 | 0.9 | 8391 | 50 |
bộ ngoại giao việt nam | 0.94 | 0.3 | 3992 | 42 |
cục lãnh sự bộ ngoại giao việt nam | 0.75 | 0.2 | 3470 | 44 |
ngoại giao cây tre việt nam | 1.58 | 0.1 | 580 | 67 |
quan hệ ngoại giao của việt nam | 0.59 | 0.2 | 4820 | 22 |
quan hệ ngoại giao việt nam | 0.96 | 0.7 | 7264 | 95 |
học viện ngoại giao việt nam | 1.51 | 0.8 | 5617 | 47 |
bộ trưởng bộ ngoại giao việt nam | 0.98 | 0.2 | 3055 | 48 |
chính sách ngoại giao của việt nam | 0.51 | 0.6 | 5156 | 94 |