Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng anh là gì | 0.31 | 0.5 | 804 | 31 |
ngoại hạng anh tiếng anh là gì | 1.87 | 0.2 | 8861 | 94 |
big six ngoại hạng anh là gì | 0.63 | 0.9 | 5649 | 61 |
giải ngoại hạng anh là gì | 1.54 | 0.2 | 4674 | 43 |
kết quả ngoại hạng anh là gì | 0.92 | 0.8 | 9119 | 55 |
giải bóng đá ngoại hạng anh tiếng anh là gì | 0.24 | 0.5 | 6595 | 87 |
ngoại hạng là gì | 1.95 | 0.7 | 3196 | 25 |
giải ngoại hạng anh | 0.53 | 0.5 | 1655 | 24 |
người anh là gì | 1.87 | 0.1 | 8295 | 23 |
điểm ngoại hạng anh | 1.78 | 0.2 | 3518 | 82 |
ngoại lệ tiếng anh là gì | 1.82 | 1 | 6646 | 1 |
các đội ngoại hạng anh | 0.77 | 0.6 | 3008 | 85 |
dã ngoại tiếng anh là gì | 1.28 | 0.9 | 4391 | 46 |
ăn ngoài tiếng anh là gì | 1.65 | 1 | 9187 | 64 |
ngoài tiếng anh là gì | 0.74 | 1 | 8223 | 42 |
nhận định ngoại hạng anh | 1.46 | 0.9 | 7225 | 35 |
anh là ngoại lệ | 0.28 | 1 | 7590 | 85 |
ngoại hạng anh lậu | 1.49 | 1 | 222 | 76 |
giai ngoai hang anh | 1.17 | 1 | 141 | 68 |
xem ngoại hạng anh | 0.65 | 0.4 | 8074 | 75 |
video ngoai hang anh | 0.72 | 0.3 | 7775 | 60 |
ngoai hang anh online | 1.17 | 0.5 | 6292 | 10 |
anh la ngoai le | 0.2 | 0.4 | 3164 | 67 |
ngoai le tieng anh la gi | 1.66 | 1 | 3213 | 24 |
lijch ngoai hang anh | 1.95 | 0.1 | 4555 | 40 |