Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ngoại hạng anh lịch | 0.23 | 0.5 | 3854 | 68 | 25 |
ngoại | 1.53 | 0.2 | 5528 | 61 | 7 |
hạng | 1.98 | 0.8 | 8551 | 63 | 6 |
anh | 1.31 | 1 | 324 | 1 | 3 |
lịch | 1.13 | 0.1 | 9844 | 85 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng anh lịch | 0.61 | 0.3 | 6620 | 73 |
ngoại hạng anh lịch thi đấu | 1.65 | 0.7 | 2753 | 51 |
lịch bóng đá ngoại hạng anh | 1.11 | 0.8 | 6549 | 34 |
lịch đá ngoại hạng anh | 0.42 | 0.8 | 4958 | 3 |
lịch ngoại hạng anh hôm nay | 1.13 | 0.6 | 7859 | 90 |
lịch thi đấu bóng đá ngoại hạng anh | 0.94 | 0.9 | 4686 | 68 |
lịch thi đấu ngoại hạng anh hôm nay | 1.52 | 1 | 7704 | 60 |
lịch đấu ngoại hạng anh | 0.8 | 0.6 | 673 | 66 |
lịch thi đấu ngoại hạng anh 2024 | 0.99 | 0.1 | 8586 | 90 |
lịch thi đấu arsenal ngoại hạng anh | 0.27 | 1 | 8568 | 89 |
lịch thi đấu bóng đá hôm nay ngoại hạng anh | 0.06 | 0.1 | 8505 | 21 |
lịch thi đấu ngoại hạng anh của arsenal | 1.24 | 0.4 | 3547 | 60 |
lịch thi đấu liverpool ngoại hạng anh | 1.35 | 0.2 | 8636 | 85 |