Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguồn lao động chất lượng cao | 0.73 | 0.2 | 4092 | 93 |
chất lượng lao động | 0.82 | 0.6 | 2632 | 63 |
chất lượng lao động việt nam | 0.98 | 0.6 | 3679 | 82 |
nguồn nhạc chất lượng cao | 1.88 | 0.4 | 6966 | 33 |
nguồn ảnh chất lượng cao | 1.82 | 0.3 | 830 | 76 |
chất lượng lao động ở nghệ an | 1.06 | 0.5 | 438 | 38 |
nguồn nhân lực chất lượng cao | 0.47 | 0.3 | 2434 | 87 |
chất lượng cao neu | 0.59 | 0.2 | 6435 | 56 |
đo chất lượng không khí | 0.78 | 0.2 | 6102 | 17 |
tổng cục đo lường chất lượng | 1.56 | 1 | 8085 | 53 |
chất lượng nguồn nhân lực là gì | 1.55 | 0.9 | 9022 | 73 |
đo chất lượng nước | 0.64 | 0.4 | 7016 | 3 |
nhạc chất lượng cao | 0.46 | 0.3 | 8469 | 61 |
chương trình chất lượng cao | 1.89 | 1 | 8241 | 8 |
chất lượng nguồn nhân lực | 0.65 | 0.6 | 783 | 45 |
nhạc chất lượng cao là gì | 1.98 | 0.5 | 6542 | 47 |
chất lượng đào tạo là gì | 1.23 | 0.1 | 1339 | 81 |
đồng nghĩa với chất lượng | 0.56 | 0.1 | 4725 | 25 |
chất lượng tín dụng | 0.28 | 0.5 | 5745 | 33 |
chất lượng món ăn | 1.75 | 1 | 9551 | 22 |
chất lượng là gì | 1.24 | 0.2 | 7110 | 7 |
lượng và chất là gì | 1.12 | 0.9 | 7712 | 24 |
chat luong tin dung | 0.69 | 0.4 | 8948 | 54 |
chat luong la gi | 0.61 | 0.6 | 1469 | 9 |
luong va chat la gi | 1.5 | 0.5 | 7493 | 39 |