Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhà hàng hải đăng hải phòng | 0.51 | 1 | 2522 | 9 |
nhà hàng hải đăng 19 trần khánh dư hải phòng | 0.65 | 0.5 | 9706 | 10 |
nhà hàng hải đăng plaza hải phòng | 0.93 | 1 | 628 | 81 |
nhà hàng hải phòng | 1 | 0.3 | 2055 | 67 |
hải đăng hải phòng | 0.89 | 0.7 | 7020 | 32 |
đằng hải hải an hải phòng | 0.94 | 0.7 | 2273 | 47 |
nhà hàng hải đăng | 0.25 | 0.3 | 5583 | 17 |
nhà hàng gia viên hải phòng | 0.9 | 0.8 | 170 | 95 |
nhà hàng hải sản hào phong | 1.34 | 0.2 | 8265 | 26 |
đại học hàng hải hải phòng | 1.28 | 0.8 | 7812 | 88 |
sân hàng hải hải phòng | 0.73 | 0.3 | 290 | 43 |
nhà hàng ngói đỏ hải phòng | 0.1 | 0.4 | 5361 | 54 |
bán nhà hải phòng | 1.33 | 0.3 | 99 | 89 |
nhà hát hải phòng | 0.35 | 0.3 | 7604 | 12 |
nhà đất hải phòng | 0.93 | 0.5 | 3789 | 12 |
nhà thờ hải phòng | 0.66 | 0.2 | 5440 | 77 |
công ty nhật hạ hải phòng | 1.84 | 0.2 | 7681 | 64 |
hải phòng hà nội | 1.7 | 0.8 | 1269 | 2 |
hải phòng hà nam | 1.92 | 0.4 | 3266 | 68 |
nha hang gia vien hai phong | 1.15 | 0.8 | 886 | 50 |
vàng nhật hạ hải phòng | 0.73 | 0.2 | 430 | 6 |
hai phong ha noi | 0.1 | 0.8 | 2411 | 12 |
ban nha hai phong | 0.38 | 0.8 | 3317 | 15 |
hai phong hai phong vietnam | 2 | 0.8 | 1744 | 93 |
hai phong viet nam | 1.08 | 0.3 | 8810 | 27 |