Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhà hàng vườn nhiệt đới | 0.42 | 0.9 | 9295 | 60 |
nhà hàng nhất vương | 0.32 | 0.8 | 2519 | 90 |
nhà hàng vườn quả | 0.19 | 0.7 | 3402 | 82 |
nhà hàng vườn xoài | 0.98 | 0.4 | 3479 | 14 |
nhà hàng vũ nghĩa | 1.12 | 0.2 | 2054 | 32 |
nhà hàng ngói đỏ | 0.46 | 0.9 | 3840 | 7 |
nhà hàng vườn quê | 1.57 | 0.1 | 1275 | 74 |
vtos nghiệp vụ nhà hàng | 1.58 | 0.1 | 3116 | 20 |
nhà hàng vườn xuân đông anh | 1.59 | 0.3 | 2215 | 48 |
nhà hàng vườn cau | 0.41 | 0.6 | 180 | 34 |
vườn không nhà trống | 0.28 | 0.9 | 3207 | 67 |
nhà hàng a vương | 0.48 | 0.3 | 2215 | 11 |
nhà hàng vân đô | 0.32 | 1 | 9920 | 25 |
nghiệp vụ nhà hàng | 2 | 0.7 | 9277 | 50 |
nhà vườn hiện đại | 0.18 | 0.2 | 3711 | 35 |
nhà vườn an hiên | 1.79 | 0.2 | 7887 | 96 |
dịch vụ nhà hàng | 1.03 | 1 | 5954 | 63 |
nhà vườn đơn giản | 0.46 | 0.5 | 6731 | 3 |
nhà vườn mái nhật | 1.65 | 0.3 | 6847 | 92 |
vuon khong nha trong | 1.16 | 0.1 | 5171 | 15 |
nha hang vuon que | 0.24 | 0.5 | 5836 | 27 |
nha vuon hien dai | 1.76 | 0.4 | 1689 | 14 |
nha vuon mai nhat | 1.77 | 0.2 | 4295 | 90 |
nha hang vuon cau | 0.47 | 0.1 | 3921 | 77 |
nha hang viet huong | 1.46 | 0.2 | 5330 | 15 |