Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phân tích biểu đồ | 1.37 | 0.7 | 1747 | 45 | 24 |
phân | 1.97 | 0.5 | 8119 | 34 | 5 |
tích | 1.99 | 1 | 2781 | 99 | 5 |
biểu | 0.8 | 0.9 | 7514 | 39 | 6 |
đồ | 0.51 | 0.1 | 3269 | 43 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phân tích biểu đồ | 1.46 | 0.7 | 6661 | 45 |
phân tích biểu đồ cột | 1.39 | 0.2 | 2386 | 30 |
phân tích biểu đồ tròn | 1.79 | 0.6 | 9838 | 41 |
phân tích biểu đồ nến | 0.49 | 0.3 | 7881 | 33 |
phân tích biểu đồ xương cá | 0.12 | 0.3 | 2446 | 67 |
phân tích biểu đồ histogram | 0.3 | 0.9 | 3789 | 43 |
phân tích biểu đồ boxplot | 0.05 | 0.1 | 1127 | 55 |
phân tích biểu đồ chứng khoán | 0.53 | 1 | 5337 | 12 |
phân tích biểu đồ pareto | 0.38 | 0.4 | 7508 | 69 |
phân tích biểu đồ địa lý | 1.94 | 0.1 | 1629 | 2 |
phân tích biểu đồ scatter | 0.32 | 0.3 | 5800 | 89 |
phân tích biểu đồ khí hậu | 0.35 | 0.1 | 9860 | 42 |
phân tích biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa | 0.86 | 1 | 7347 | 32 |
phân tích biểu đồ ielts | 1.15 | 0.3 | 9773 | 90 |
phân tích biểu đồ đường | 1.51 | 0.8 | 5872 | 70 |
biểu đồ lớp phân tích | 0.59 | 0.1 | 6436 | 83 |
phân tích nguyên nhân theo biểu đồ xương cá | 0.39 | 0.4 | 7696 | 74 |
phân tích mẫu hình biểu đồ dan zanger pdf | 1.01 | 0.3 | 6647 | 13 |
cách phân tích biểu đồ | 1.86 | 0.8 | 5902 | 86 |
phân tích mẫu hình biểu đồ | 0.88 | 0.8 | 8180 | 12 |
ai phân tích biểu đồ | 1.43 | 0.9 | 1935 | 5 |