Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phần mềm hệ thống bao gồm | 0.94 | 0.1 | 8739 | 71 |
các thành phần của phần mềm hệ thống bao gồm | 0.54 | 0.7 | 1924 | 19 |
phần mềm hệ thống gồm | 1.31 | 0.2 | 5574 | 25 |
phần mềm ứng dụng bao gồm | 0.42 | 0.8 | 4315 | 5 |
phần mềm máy tính bao gồm | 1.86 | 0.8 | 3380 | 12 |
hệ thống tài chính bao gồm | 1.86 | 0.7 | 1279 | 87 |
phần mềm hệ thống | 1.89 | 0.9 | 7822 | 92 |
một hệ thống máy tính bao gồm | 1.02 | 0.5 | 8075 | 9 |
hệ thống chính trị bao gồm | 0.04 | 1 | 1329 | 87 |
phần mềm bảo hiểm | 0.7 | 0.2 | 132 | 21 |
tài nguyên hệ thống bao gồm | 0.16 | 0.1 | 3178 | 88 |
phan mem go phan mem | 1.87 | 0.6 | 2940 | 70 |
hệ tọa độ bao gồm | 0.05 | 0.5 | 6854 | 39 |
hệ thống báo hiệu đường bộ gồm | 1.02 | 0.5 | 2701 | 85 |
phần mềm gỡ bỏ tận gốc | 1.92 | 1 | 9952 | 71 |
huong dan go bo phan mem | 1.64 | 1 | 1830 | 4 |
phan mem bao an | 0.97 | 0.7 | 9326 | 78 |
he thong phan mem | 1.07 | 0.5 | 3550 | 93 |
phần mềm gỡ bỏ ứng dụng | 1.95 | 0.4 | 518 | 57 |
phan mem go chuong trinh | 1.91 | 0.4 | 3939 | 34 |
tai go phan mem | 0.86 | 0.3 | 1610 | 92 |
go bo phan mem tan goc | 1.75 | 0.9 | 4288 | 50 |
phan mem go bo ung dung | 0.01 | 0.1 | 6194 | 97 |
phan mem go office | 1.15 | 0.1 | 5545 | 90 |