Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phần mềm nguồn đóng | 1.89 | 0.6 | 1797 | 87 | 27 |
phần | 0.18 | 1 | 8907 | 78 | 6 |
mềm | 1.22 | 0.6 | 5698 | 24 | 5 |
nguồn | 1.6 | 0.1 | 8530 | 86 | 7 |
đóng | 0.6 | 0.4 | 9488 | 95 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phần mềm nguồn đóng | 0.95 | 1 | 413 | 30 |
phần mềm nguồn đóng là gì | 1.7 | 0.5 | 8129 | 23 |
phần mềm mã nguồn đóng | 0.42 | 0.4 | 146 | 67 |
lấy ví dụ 4 phần mềm nguồn đóng | 0.91 | 0.2 | 3092 | 62 |
phần mềm mã nguồn đóng là gì | 1.69 | 0.6 | 3550 | 69 |
phần mềm thương mại nguồn đóng | 0.52 | 0.2 | 7303 | 83 |
so sánh phần mềm mã nguồn mở và mã nguồn đóng | 1.14 | 0.1 | 767 | 52 |
một số phần mềm nguồn đóng | 0.46 | 0.7 | 9581 | 23 |
ví dụ phần mềm nguồn đóng | 1.51 | 0.2 | 9237 | 29 |
đặc điểm phần mềm nguồn đóng | 0.81 | 0.7 | 2031 | 57 |