Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
quỹ | 1.76 | 0.4 | 738 | 28 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
quỹ lớp | 1.72 | 0.9 | 8028 | 100 |
quỹ | 0.02 | 0.2 | 8026 | 89 |
quỹ phòng | 1.84 | 0.8 | 3169 | 7 |
quỹ ftmo | 0.04 | 0.3 | 2101 | 43 |
quỹ tiền mặt | 1.32 | 0.8 | 4350 | 44 |
quỹ đầu tư | 0.06 | 0.2 | 7977 | 57 |
quỹ etf là gì | 0.57 | 0.4 | 8704 | 9 |
quỹ tích | 0.96 | 0.7 | 5662 | 31 |
quỹ mở manulife | 0.4 | 0.1 | 4722 | 31 |
quỹ hưu trí | 0.18 | 0.4 | 8414 | 12 |
quỹ tft | 1.91 | 0.2 | 2625 | 50 |
quỹ phòng chống thiên tai | 0.03 | 0.9 | 8278 | 67 |
quỹ tích là gì | 0.91 | 0.4 | 3857 | 93 |
quỹ tiền tệ quốc tế | 1.26 | 0.4 | 9179 | 96 |
quỹ công đoàn | 1.65 | 0.9 | 8369 | 97 |
quỹ cẩu | 1.81 | 0.4 | 7769 | 83 |
quỹ dcds | 0.35 | 0.5 | 4701 | 73 |
quỹ tín dụng nhân dân | 0.27 | 0.9 | 17 | 64 |
quỹ đầu tư phát triển | 0.27 | 0.1 | 5271 | 57 |
quỹ vcbf | 1.72 | 0.1 | 6290 | 12 |
quỹ phúc lợi | 0.14 | 0.5 | 9734 | 65 |
quỹ tín dụng | 1.88 | 1 | 4396 | 41 |
quỹ thiện tâm | 0.49 | 0.5 | 725 | 43 |
quỹ dự phòng tài chính | 0.19 | 0.6 | 3775 | 31 |
quỹ đầu tư tuyển dụng | 1.23 | 0.3 | 3338 | 68 |
quỹ lớp 12a | 1.89 | 0.7 | 6149 | 4 |
quỹ lớp 9c | 0.97 | 0.6 | 5573 | 71 |
quỹ lớp 12b | 1.9 | 0.7 | 6740 | 38 |
quỹ lớp dùng để làm gì | 1.94 | 0.2 | 2825 | 62 |
quỹ lớp 3 | 0.32 | 0.2 | 7865 | 55 |
quỹ lớp tiếng anh là gì | 1.14 | 0.1 | 7234 | 75 |
quỹ lớp 12h | 1.23 | 1 | 7309 | 4 |
quỹ lớp 1c | 1.74 | 0.7 | 129 | 57 |
quỹ lớp 4a6 | 0.27 | 0.6 | 9051 | 82 |
quỹ lớp 7a1 | 1.39 | 0.2 | 4427 | 2 |
quỹ lớp 12a8 | 1.92 | 0.3 | 3215 | 95 |
quỹ lớp khoai | 1.35 | 0.6 | 8913 | 20 |