Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thanh niên động kinh | 1.37 | 0.3 | 6551 | 51 | 24 |
thanh | 1.8 | 0.7 | 8556 | 86 | 5 |
niên | 1.67 | 0.5 | 4228 | 12 | 5 |
động | 1.72 | 0.7 | 6301 | 93 | 7 |
kinh | 1.54 | 0.1 | 4393 | 11 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thanh niên động kinh | 0.54 | 0.5 | 6404 | 75 |
nội dung kinh thánh | 0.26 | 0.7 | 56 | 57 |
thanh niên thành đồng | 0.49 | 0.3 | 9604 | 19 |
đi lên thanh niên | 1.29 | 0.2 | 9159 | 99 |
từ điển kinh thánh | 1.89 | 0.5 | 6327 | 86 |
ngày đoàn thanh niên | 1.21 | 0.4 | 921 | 70 |
đoàn thanh niên vn | 1.45 | 0.5 | 1898 | 7 |
đoàn thanh niên việt nam | 1.43 | 1 | 598 | 42 |
diễn đàn thanh niên | 1.95 | 0.8 | 6572 | 30 |
kinh tin kính các thánh tông đồ | 0.83 | 1 | 3677 | 64 |
thanh kinh duong da | 0.15 | 0.2 | 8449 | 82 |
khung doan thanh nien | 0.4 | 0.7 | 5720 | 68 |
nhất túy kinh niên | 1.68 | 0.3 | 4158 | 73 |
đoàn thanh niên đăng nhập | 0.76 | 0.9 | 5489 | 12 |
đoàn thanh niên việt nam đăng nhập | 1.82 | 0.7 | 9276 | 52 |
cờ đoàn thanh niên | 0.36 | 0.5 | 6892 | 17 |
đố vui kinh thánh | 0.35 | 0.1 | 1427 | 17 |
đoàn thanh niên cộng sản đông dương | 0.19 | 0.8 | 6306 | 53 |
nền đoàn thanh niên | 0.57 | 0.1 | 3412 | 40 |
kinh thanh moi ngay | 1.25 | 0.3 | 6532 | 30 |
đoàn viên thanh niên | 0.89 | 0.1 | 3798 | 34 |
dẫn nhập kinh thánh | 0.59 | 0.9 | 4520 | 2 |
nhat tuy kinh nien | 1.06 | 0.9 | 4631 | 56 |
doan thanh nien dang ki | 0.44 | 0.6 | 1673 | 64 |