Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thi fce ở tphcm | 0.43 | 0.1 | 3162 | 77 | 17 |
thi | 0.53 | 1 | 1316 | 81 | 3 |
fce | 1.98 | 0.1 | 7179 | 95 | 3 |
ở | 1.55 | 0.2 | 6469 | 92 | 3 |
tphcm | 1.72 | 0.7 | 6094 | 65 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thi fce ở tphcm | 0.65 | 1 | 5141 | 15 |
học phí fpt tphcm | 1.55 | 0.8 | 5125 | 45 |
thi hanh an tphcm | 0.17 | 1 | 4035 | 44 |
dai hoc fpt tphcm | 0.77 | 0.4 | 6837 | 4 |
thiet ke website tphcm | 1.8 | 0.3 | 7610 | 10 |
thiết kế website tphcm | 1.02 | 0.6 | 5418 | 58 |
hoc thiet ke noi that o tphcm | 1.24 | 0.1 | 6264 | 29 |
thiet ke noi that tphcm | 1.07 | 0.8 | 8383 | 63 |
đại học fpt tphcm | 1.28 | 0.1 | 9786 | 19 |
truong dai hoc fpt tphcm | 0.48 | 0.6 | 2192 | 51 |
in danh thiếp tphcm | 1.17 | 0.2 | 2038 | 42 |
thư viện ở tphcm | 1.64 | 0.9 | 919 | 19 |
thpt vo thi sau tphcm | 1.13 | 0.7 | 2965 | 11 |
thi cong noi that o tphcm | 1.34 | 0.2 | 8953 | 32 |
cty thiết kế nội thất tphcm | 0.07 | 0.7 | 6698 | 9 |
in tem nhan tphcm | 1.82 | 0.3 | 9768 | 86 |
trường thpt fpt tphcm | 0.5 | 0.7 | 3334 | 18 |
công ty thiết kế nội thất tphcm | 1.12 | 0.6 | 2828 | 19 |
nha thieu nhi tphcm | 0.67 | 0.3 | 6370 | 1 |
nhà thiếu nhi tphcm | 0.83 | 0.7 | 9183 | 66 |
đại học fpt tphcm địa chỉ | 1.74 | 0.3 | 5487 | 42 |
đại học fpt tphcm học phí | 1.43 | 0.4 | 1353 | 97 |
đại học fpt tphcm điểm chuẩn | 0.37 | 0.6 | 1183 | 69 |
trường đại học fpt tphcm | 0.67 | 0.1 | 831 | 67 |
thpt võ thị sáu tphcm | 0.91 | 0.2 | 5696 | 32 |