Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiên đóa đào hoa nhất thế khai | 1.74 | 0.1 | 8348 | 74 |
kê khai hoá đơn thay thế | 1.56 | 0.5 | 2722 | 90 |
kê khai hóa đơn thay thế | 0.63 | 1 | 3667 | 98 |
cách kê khai hóa đơn thay thế | 0.88 | 1 | 3659 | 52 |
đặt hoa khai trương | 0.56 | 1 | 5855 | 81 |
nhà thiết kế đồ họa | 1.38 | 1 | 555 | 18 |
đồ án thiết kế đồ họa | 1.82 | 0.4 | 7696 | 56 |
tuyển dụng thiết kế đồ hoạ | 1.91 | 0.3 | 628 | 3 |
tuyển dụng thiết kế đồ họa | 0.86 | 0.7 | 3516 | 1 |
nhân viên thiết kế đồ họa | 0.31 | 1 | 916 | 92 |
đặc điểm đô thị hóa | 1.76 | 1 | 8767 | 58 |
tuyển nhân viên thiết kế đồ họa | 0.35 | 1 | 6891 | 54 |
tuyển thiết kế đồ hoạ | 1.99 | 0.4 | 46 | 60 |
tuyển thiết kế đồ họa | 1.85 | 0.4 | 5748 | 71 |
trình điều khiển đồ họa | 0.12 | 0.9 | 7626 | 81 |
thiết kế đồ họa chuyển động | 1.59 | 0.5 | 7167 | 100 |
thiết kế đồ họa điểm chuẩn | 1.2 | 0.6 | 7876 | 70 |
thiết kế đồ hoạ | 0.01 | 0.4 | 5917 | 55 |
thiết kế đồ họa | 1.87 | 0.3 | 9616 | 13 |
tài liệu thiết kế đồ họa | 1.95 | 0.2 | 7949 | 38 |
thiết kế đồ họa là | 0.04 | 0.6 | 4342 | 72 |
đại học thiết kế đồ họa | 0.26 | 0.1 | 6653 | 9 |
đặc điểm của đô thị hóa | 0.25 | 0.6 | 1354 | 70 |
chuyên viên thiết kế đồ họa | 1.29 | 0.6 | 888 | 7 |