Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thành phần chính của xà phòng | 1.86 | 0.3 | 9623 | 91 |
độ ph của xà phòng | 1.58 | 0.4 | 7034 | 19 |
công dụng của xà phòng | 1.25 | 0.3 | 8330 | 1 |
thành phần chính của đá phấn | 1.42 | 0.8 | 3092 | 67 |
phong cua thanh da | 0.09 | 0.5 | 3194 | 46 |
thành phần của phân chuồng | 0.6 | 0.9 | 7814 | 21 |
thành phần chính của xăng | 1.73 | 0.3 | 2108 | 21 |
thành phần chính của phở | 1.48 | 1 | 4791 | 77 |
xà phòng tự nhiên | 1.36 | 0.7 | 1114 | 62 |
phong cách thơ của thanh hải | 0.72 | 0.6 | 8612 | 64 |
xà phòng thủ công | 1.46 | 0.9 | 6230 | 50 |
ứng dụng của phóng xạ | 1.5 | 0.3 | 9259 | 55 |
phong cua 2 thanh da | 1.11 | 0.1 | 5028 | 80 |
tác hại của phóng xạ | 0.61 | 1 | 9613 | 60 |
phản ứng phóng xạ | 0.27 | 0.2 | 8386 | 72 |
phân rã phóng xạ | 0.09 | 0.1 | 8494 | 8 |
chất thải phóng xạ | 1.56 | 0.5 | 7871 | 70 |
đồ chống phóng xạ | 1.74 | 0.3 | 6060 | 1 |
hoạt độ phóng xạ | 1.56 | 0.8 | 6740 | 41 |
công thức độ phóng xạ | 1.85 | 0.8 | 3919 | 18 |
phong phanh hay phong thanh | 0.59 | 0.5 | 870 | 12 |
phóng xạ tự nhiên | 1.62 | 0.9 | 3437 | 25 |
phương trình phóng xạ | 0.37 | 0.8 | 5677 | 49 |