Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thơ hoa đồng hồ | 0.59 | 0.6 | 2620 | 48 | 21 |
thơ | 0.09 | 0.9 | 2547 | 37 | 4 |
hoa | 0.29 | 0.2 | 5069 | 92 | 3 |
đồng | 0.48 | 0.8 | 259 | 42 | 7 |
hồ | 1.15 | 1 | 320 | 56 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thơ hoa đồng hồ | 1.7 | 1 | 5799 | 84 |
giáo án thơ hoa đồng hồ | 0.92 | 0.3 | 9353 | 26 |
bài thơ hoa đồng hồ | 1.18 | 0.1 | 7424 | 35 |
thơ là thơ đồng thời là hoạ | 0.48 | 0.7 | 292 | 53 |
nhà thờ đông hòa | 0.03 | 0.6 | 4697 | 62 |
bai tho hoa dong ho | 1.31 | 0.7 | 4987 | 59 |
đồng hóa dị hóa | 1.56 | 0.3 | 4850 | 68 |
đóa hoa đồng thoại | 1.86 | 0.8 | 1999 | 12 |
đồng hóa và dị hóa | 1.01 | 0.2 | 3381 | 9 |
lễ hội đánh cá đồng hoa | 1.62 | 0.5 | 8638 | 79 |
đồng hồ biên hòa | 1.51 | 0.9 | 3670 | 94 |
đồng hóa văn hóa | 0.44 | 0.9 | 9187 | 20 |
hoa văn trống đồng | 0.16 | 0.7 | 4291 | 76 |
nhà thơ đông hồ | 1.54 | 0.4 | 2659 | 28 |
hoạt động đồng họa vô ngôn | 1.64 | 0.2 | 5229 | 48 |
đồng hồ hoạt hình | 1.79 | 1 | 1978 | 55 |
đồ họa thông tin | 1.02 | 0.4 | 2961 | 44 |
văn hóa trống đồng | 0.69 | 0.9 | 5580 | 47 |
hoa hải đường đỏ | 0.82 | 0.1 | 8137 | 23 |
hoa hồng nhung đỏ | 0.02 | 0.5 | 8577 | 50 |
so sánh đồng hóa và dị hóa | 0.71 | 0.2 | 9691 | 8 |
đô thị hoá ở việt nam | 1.92 | 0.7 | 5873 | 69 |
đô thị hóa ở việt nam | 1.76 | 0.8 | 6050 | 17 |
điện tự động hóa | 0.52 | 0.7 | 7346 | 17 |
tạo hình đồ họa | 1.07 | 0.8 | 4923 | 37 |