Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thư viện nha trang | 1.12 | 0.8 | 3308 | 43 | 21 |
thư | 1.56 | 0.4 | 1704 | 35 | 4 |
viện | 0.04 | 0.3 | 3977 | 59 | 6 |
nha | 0.29 | 0.2 | 5029 | 85 | 3 |
trang | 0.96 | 0.8 | 5705 | 5 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thư viện nha trang | 0.55 | 0.5 | 4584 | 3 |
thư viện đại học nha trang | 1.59 | 0.8 | 6869 | 83 |
thư viện trường đại học nha trang | 1.15 | 0.2 | 5696 | 83 |
thư viện thành phố nha trang | 1.15 | 0.1 | 4037 | 75 |
thư viện số đại học nha trang | 0.28 | 0.7 | 2399 | 72 |
thư viện ở nha trang | 1.75 | 0.4 | 9144 | 13 |
trang trí thư viện | 0.6 | 1 | 416 | 79 |
thu vien hac trang | 0.75 | 1 | 4727 | 76 |
an viên nha trang | 0.49 | 0.3 | 2182 | 4 |
thu vien dai hoc nha trang | 1.58 | 0.9 | 1443 | 65 |
nha trang that thu | 0.74 | 0.7 | 5541 | 3 |
dien vien thu trang | 0.88 | 0.4 | 4950 | 98 |
diễn viên thu trang | 0.39 | 0.7 | 9149 | 76 |
thư viện bản vẽ nhà | 0.77 | 0.3 | 5911 | 40 |
nhà trắng thất thủ | 0.59 | 0.2 | 2519 | 64 |
thư viện việt nam | 1.61 | 0.2 | 8771 | 82 |
trinh thi thu trang | 1.15 | 0.7 | 2321 | 46 |
tuyển nhân viên thư viện | 1.72 | 0.2 | 4347 | 29 |
thư viện tư nhân | 0.86 | 0.8 | 6032 | 44 |
thu vien thanh nhac | 1.09 | 0.3 | 2868 | 13 |
nha trang that thu 2019 | 1.76 | 0.6 | 1139 | 92 |
khu đô thị an viên nha trang | 0.4 | 0.8 | 1406 | 73 |
benh vien nha trang | 1.01 | 1 | 2454 | 73 |
tran thi thu trang | 1.21 | 0.7 | 6482 | 20 |
nhan vien thu mua | 1.56 | 0.5 | 2341 | 29 |