Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thể thao là gì | 1.92 | 0.2 | 2042 | 89 | 18 |
thể | 1.61 | 0.6 | 9623 | 80 | 5 |
thao | 0.79 | 0.7 | 6556 | 52 | 4 |
là | 0.13 | 0.1 | 3955 | 91 | 3 |
gì | 1.26 | 0.2 | 2181 | 65 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thể thao là gì | 2 | 0.1 | 3419 | 65 |
thể theo là gì | 0.46 | 0.9 | 8703 | 77 |
cricket là môn thể thao gì | 0.4 | 0.1 | 7100 | 63 |
thể thao tiếng anh là gì | 0.99 | 0.6 | 6211 | 96 |
thể dục thể thao là gì | 0.57 | 0.6 | 4863 | 31 |
chấn thương thể thao là gì | 1.2 | 0.1 | 8560 | 5 |
thể thao điện tử là gì | 0.72 | 0.2 | 5571 | 86 |
thể dục thể thao tiếng anh là gì | 1.18 | 0.2 | 439 | 81 |
giày thể thao tiếng anh là gì | 0.36 | 0.9 | 5018 | 91 |
turn là gì trong thể thao | 0.83 | 0.3 | 3299 | 85 |
game đánh theo lượt là thể loại gì | 1.19 | 0.9 | 7658 | 4 |
theo icon la gì | 0.46 | 0.9 | 8169 | 54 |
theo đuổi là gì | 1.23 | 0.5 | 6704 | 52 |
vong theo là gì | 0.56 | 0.3 | 2516 | 9 |
in theory là gì | 1.64 | 0.1 | 2103 | 4 |
trọng thể là gì | 0.53 | 0.6 | 6149 | 69 |