Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tphcm vùng mấy | 1.23 | 0.3 | 6793 | 16 | 17 |
tphcm | 0.06 | 0.4 | 3558 | 18 | 5 |
vùng | 0.5 | 0.4 | 8430 | 2 | 5 |
mấy | 0.53 | 1 | 9879 | 11 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tphcm vùng mấy | 1.63 | 0.1 | 4768 | 45 |
tphcm thuộc vùng mấy | 1.48 | 0.1 | 664 | 4 |
tphcm là vùng mấy | 1.94 | 0.1 | 36 | 25 |
tphcm thuộc vùng nào | 0.45 | 0.1 | 3618 | 77 |
thành phố cần thơ thuộc vùng mấy | 1.79 | 0.2 | 1057 | 81 |
thuphihatang tphcm gov vn | 1.9 | 0.2 | 649 | 77 |
phong thuong mai vcci tphcm | 0.1 | 0.2 | 4009 | 78 |
tiệm vàng ở tphcm | 0.23 | 0.6 | 9121 | 96 |
lương tối thiểu vùng tphcm | 0.09 | 0.6 | 1349 | 68 |
benh vien pham ngoc thach tphcm | 1.57 | 0.5 | 4256 | 80 |
bệnh viện phạm ngọc thạch tphcm | 1.63 | 0.1 | 8903 | 89 |
viec tim nguoi tphcm | 1.22 | 1 | 2742 | 38 |
dai hoc thuong mai tphcm | 0.3 | 0.8 | 5161 | 50 |
bảo trì thang máy tphcm | 1.98 | 0.2 | 9044 | 93 |
thi nang luc tphcm | 1.07 | 0.1 | 7823 | 84 |
các công ty thang máy tại tphcm | 0.33 | 0.9 | 9954 | 10 |
người tìm việc tphcm | 1.59 | 0.5 | 473 | 94 |
thư viện ở tphcm | 1.42 | 0.6 | 3415 | 30 |
đại học công thương tphcm | 1.88 | 0.2 | 6015 | 48 |
cao đẳng công thương tphcm | 0.65 | 0.6 | 5966 | 3 |
đại học thương mại tphcm | 0.64 | 0.6 | 4929 | 31 |
tìm việc thu mua tại tphcm | 1.34 | 0.8 | 2889 | 37 |
thuê văn phòng tphcm | 1.1 | 0.9 | 8545 | 46 |
trường công thương tphcm | 1.17 | 0.8 | 4124 | 96 |
đh công thương tphcm | 0.24 | 0.7 | 7232 | 56 |
công ty thám tử tphcm | 0.95 | 0.8 | 7374 | 50 |